Có 2 kết quả:
鼎族 dǐng zú ㄉㄧㄥˇ ㄗㄨˊ • 鼎足 dǐng zú ㄉㄧㄥˇ ㄗㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rich patriarchal family
(2) aristocracy
(2) aristocracy
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the three legs of a tripod
(2) fig. three competing rivals
(2) fig. three competing rivals
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0